Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fais” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • server thông tin diện rộng (ietf),
  • hệ thống nhận dạng tự động (ncic),
  • Thành Ngữ:, a fair field and no favour, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
"
  • điểm internet truy nhập công cộng,
  • giá mua bán ở chợ phiên,
  • Thành Ngữ:, to come a day after the fair, d?n mu?n (b? l? m?t co h?i)
  • Thành Ngữ:, to come a day before the fair, d?n s?m (không b? l? co h?i)
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • miệng nam mô, bụng một bồ dao găm, khẩu phật tâm xà, cá vàng bụng bọ,
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • tín hiệu cảnh báo sef/ais, đầu xa,
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
  • chuỗi đồng bộ khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top