Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall victim to” Tìm theo Từ (14.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.869 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, fall victim ( to something ), không chống nổi, chịu thua, bị vượt qua
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
  • / 'viktim /, Danh từ: nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn thận, tội ác, bất hạnh), (nghĩa bóng) người bị lừa, người bị phỉnh, nạn...
"
  • nạn nhân lũ lụt,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • nạn nhân lũ lụt,
  • cuộc gọi chung,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • dụng cụ trợ sinh có hình cong,
  • đá vicoit,
  • tật, thiếu, khuyết,
  • / ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , axiom...
  • gọi,
  • rời từng mảnh,
  • Thành Ngữ:, to fall flat, flat
  • Thành Ngữ:, to fall on, nh?p tr?n, t?n công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top