Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall victim to” Tìm theo Từ (14.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.869 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall over, ngã l?n nhào, b? d?
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • cho rằng, coi là, gọi, triệu tập,
  • Thành Ngữ:, to fall down, roi xu?ng, ngã xu?ng, s?p xu?ng, th?t b?i
  • Thành Ngữ:, to fall due, d?n k? ph?i tr?, d?n h?n
  • hợp với, khớp với,, Thành Ngữ:, to fall in, (quân s?) d?ng vào hàng
  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
  • / ´viktə /, Danh từ: người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, ( định ngữ) chiến thắng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ:,
  • rơi khỏi, lìa, phân rã,, Thành Ngữ:, to fall off, roi xu?ng
  • Thành Ngữ:, to fall under, du?c li?t vào, du?c x?p lo?i vào
  • phủ đầy, điền vào,
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • Thành Ngữ:, to fall for, (t? lóng) mê tít, ph?c lan
  • rơi ra ngoài, văng ra ngoài, rơi ra ngoài, văng ra ngoài,, Thành Ngữ:, to fall out, roi ra ngoài; xoã ra (tóc)
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • Thành Ngữ:, to fall among, tình c? roi vào dám (ngu?i nào...)
  • Thành Ngữ:, to fall away, b?, r?i b?, b? roi (ai...); ly khai (d?o, d?ng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top