Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall victim to” Tìm theo Từ (14.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.869 Kết quả)

  • / 'fɔ:l'gai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung,
  • sự sụt lở đá,
  • thác băng,
  • sự xuống giá mạnh,
  • thác nước kiểu đập tràn, cột nước đập tràn, bậc nước khe răng lược,
  • sự hạ mức nước sông,
  • sự sụt lở đất đá, sự đá sụt lở,
  • ghềnh, thác, thác nước,
  • triều xuống,
  • yêu cầu nộp tiền cổ phần,
  • Thành Ngữ:, no call to blush, vi?c gì mà x?u h?
  • bị hư hỏng khi uốn,
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • Thành Ngữ:, to come full circle, quay về điểm xuất phát
  • Thành Ngữ:, full to the brim, đầy ắp, đầy phè
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • hư hỏng khí nén,
  • bị phá hoại do cắt, bị phá hoại do trượt, bị phá huỷ do cắt,
  • Thành Ngữ:, to call over names, di?m tên
  • Thành Ngữ:, to go full bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top