Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fan tan” Tìm theo Từ (4.453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.453 Kết quả)

  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
  • /tæn/, Danh từ: vỏ dà (để thuộc da), màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt, màu rám nắng (do phơi nắng), Tính từ: (thuộc) vỏ dà, như vỏ dà, có màu nâu...
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • người lập bảng, biểu,
  • / ´tin¸kæn /, danh từ, hộp (cá, thịt...), pháo hạm; tàu săn tàu ngầm
  • / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • giàn ống có cánh dùng quạt,
  • giao thức quản lý lan/man,
  • dàn ống có cánh dùng quạt,
  • bể rửa khuôn bánh mì,
  • giấy nợ dự phòng thuế,
  • quạt hướng trục,
  • quạt gió kiểu tuabin,
  • máy quạt ép gió, Địa chất: máy quạt thổi vào, máy quạt ép gió,
  • máy quạt gió, quạt thổi,
  • Địa chất: ống khói, ống hút,
  • quạt tuần hoàn, air circulating fan, quạt tuần hoàn gió
  • quạt dàn lạnh, quạt giàn lạnh, air cooler fan, quạt dàn lạnh không khí, air cooler fan, quạt giàn lạnh không khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top