Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the period” Tìm theo Từ (10.388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.388 Kết quả)

  • thời hạn ước định giao hàng,
  • / 'piəriəd /, Danh từ: kỳ, thời kỳ, thời gian, thời kỳ, giai đoạn, thời đại (của lịch sử, đời người, nền văn minh..), (địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong...
  • thời kỳ phục hưng,
  • để đến kỳ thanh toán tới,
  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
  • người đương sự,
"
  • thời kỳ của chiến dịch quảng cáo,
  • người chịu trách nhiệm về thuế,
  • nhà ở cho người già,
  • giao dịch ghi sổ, giao dịch kỳ hạn (thanh toán sau),
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • Thành Ngữ:, the worse for wear, (thông tục) mòn, hỏng; mệt mỏi
  • giao dịch thanh toán sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top