Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fully recovered” Tìm theo Từ (925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (925 Kết quả)

  • hồi phục, thu lại, tái sinh, recovered energy, năng lượng tái sinh, recovered oil, dầu tái sinh
  • / ´fuli /, Phó từ: Đầy đủ, hoàn toàn, Toán & tin: hoàn toàn, đầy đủ, Kỹ thuật chung: hoàn toàn, đầy đủ,
  • điện tích phục hồi,
"
  • nước hồi lưu,
  • khu vực hoàn toàn được ngăn che,
  • bụi thu hồi,
  • năng lượng tái sinh, năng lượng thu hồi,
  • bột giấy tái chế,
  • nhiệt thu hồi,
  • dầu thu hồi, dầu tái sinh, dầu tái chế, dầu tái sinh, dầu thu hồi, dầu thu hồi (từ dầu bỏ đi),
  • / ʌη´kʌvəd /, Tính từ: mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở, Để trần (đầu); cởi trần, không cây cối, trơ trụi (đất, miền), không thanh toán; không có bảo...
  • đã trả dứt, đã trả xong toàn bộ,
  • / ri´kʌvəri /, Danh từ: sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được, sự đòi lại được (món nợ...), sự bình phục,...
  • Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • Phó từ: ngu đần, đần độn, lờ mờ, không rõ rệt, Đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt, Đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, Từ...
  • / ´feli /, như felloe,
  • hoàn toàn đơn điệu,
  • đã trả đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top