Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give a turn” Tìm theo Từ (5.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.136 Kết quả)

  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, turn a phrase, diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
"
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to turn a bullet, ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng
  • khoan rất nhanh,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top