Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a turn” Tìm theo Từ (5.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.136 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • Thành Ngữ:, to give a dog a bad name, trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • người mua quyền chọn mua,
  • Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh)
  • Thành Ngữ:, not to turn a hair, ithout turning a hair
  • Thành Ngữ:, to turn a deaf ear, vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
  • ampe vòng,
  • chỗ ngoặt vào,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • tỷ số kho hàng-doanh thu,
  • núm vặn,
  • quay ngược trở lại,
  • cầu cất,
  • bàn quay, tấm đổi hướng,
  • quay về,
  • vòng lượn thẳng đứng,
  • Ngoại động từ: chạm đường lộng chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top