Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-and-mighty ” Tìm theo Từ (9.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.275 Kết quả)

  • hàng trữ tăng giá vùn vụt,
  • rừng cây cao, rừng cây cao,
  • Danh từ:,
  • điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao
  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
"
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người tiêu xa phí, người đánh bạc lớn, dân cối xay,
  • doanh thu cao,
  • danh từ, mùa nghỉ mát,
  • đặc trưng cao,
  • sóng lừng cao,
  • ụ sau cao,
  • kỹ thuật cao cấp,
  • vận tốc cao,
  • dễ bay hơi,
  • giá trị cao nhất lịch sử,
  • trị logic cao,
  • Tính từ: cao đến vai, cao ngang vai,
  • vẫn ở mức cao,
  • / ´taip¸hai /, tính từ, có cùng một độ cao (chữ trong in),
  • / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ đã mọc đến thắt lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top