Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L Etat” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • Idioms: to eat sb 's toads, nịnh hót, bợ đỡ người nào
  • Thành Ngữ:, to eat somebody's salt, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai
"
  • mức không trở về 0,
  • tài khoản thuế và cho vay của ngân khố,
  • liên minh kỹ thuật Điện (pháp), hiệp hội kỹ thuật Điện,
  • Thành Ngữ:, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • Thành Ngữ:, to eat one's heart out, heart
  • Thành Ngữ:, to eat sb for breakfast, chinh phục được ai
  • Idioms: to eat up one 's food, Ăn hết đồ ăn
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, to eat salt with somebody, là khách của ai
  • thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm),
  • Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • giờ được tính (dự trù) tới,
  • Idioms: to get sth to eat, kiếm cái gì ăn(trong tủ đồ ăn)
  • Idioms: to eat , drink , to excess, Ăn, uống quá độ
  • Thành Ngữ:, to eat like a horse, ăn rất khoẻ
  • Idioms: to eat like a pig, tham ăn, háu ăn như lợn
  • Idioms: to eat off gold plate, Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top