Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lét” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to let loose the dogs of war, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
"
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • Thành Ngữ:, let every tub stand on its own bottom, mặc ai lo phận người nấy
  • Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let
  • Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
  • Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai
  • các ngôn ngữ, các bộ biên dịch và các công cụ dùng cho các hệ thống thời gian thực,
  • lt bất lực (mã kênh c/i),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top