Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lét” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • đầu cuối đoạn dây, đầu cuối đường dây,
  • Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • kết cuối đường dây,
  • nhỏ hơn, bé hơn,
  • Thành Ngữ:, to cast one's lot with somebody, cùng chia sẻ một số phận với ai
  • Thành Ngữ:, to let go down the wind, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • Thành Ngữ:, to let somebody down gently ( easity ), khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
  • Thành Ngữ:, bad character ( halfpenny , lot , penny , sort ), (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
  • máy đo mức thấp,
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top