Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Launder ” Tìm theo Từ (646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (646 Kết quả)

  • Địa chất: máy rửa rêô,
  • / ´lɔ:ndə /, Ngoại động từ: giặt là, chuyển (tiền kiếm được bằng cách bất chính) vào ngân hàng để che dấu gốc tích của số tiền đó, Hình thái...
  • / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải, Từ đồng nghĩa: verb, babble , blather , drift , drivel , mumble...
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • như laudator,
  • máng thu nhận,
  • Địa chất: máng tháo, máng trút,
"
  • / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
  • Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger
  • Địa chất: mạch (quặng) cắt nhau,
  • / ə´sʌndə /, Phó từ: riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈθʌndə /, Danh từ: sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, Nội động từ: nổi sấm, sấm động,...
  • / ´lɔ:ntʃə /, Danh từ: người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...), Điện tử & viễn thông: bộ phận phóng, dàn phóng, Điện...
  • / ´baundə /, Danh từ: (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu, Từ đồng nghĩa: noun, cad , lout
  • / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, Nội...
  • bệnh chảy máu mũi ngựa (bệnh ngựa),
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top