Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Look down on” Tìm theo Từ (4.891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.891 Kết quả)

  • Danh từ: rada phát tín hiệu từ máy bay xuống,
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • góc nhìn xuống,
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • khóa móc,
  • kết thúc liên lạc, gác máy,
  • đồng bộ hóa,
  • như cookery-book,
"
  • khóa vòng,
  • Thành Ngữ:, to look on, d?ng xem, d?ng nhìn
  • kiểu nhào lộn lật ngược,
  • đóng chốt khung gầm ở vị trí duỗi, khóa càng ở vị trí duỗi càng,
  • sự quay số đặt máy,
  • bám vào, móc vào, ngàm vào,
  • chu trình khóa pha,
  • thước đo có móc, đồng hồ kẹp,
  • điều kiện đặt máy,
  • thang có móc,
  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • mạch vòng trễ pha, vòng khóa trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top