Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not fixed” Tìm theo Từ (4.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.715 Kết quả)

  • gối chậu cố định,
  • / fikst /, Tính từ: Đứng yên, bất động, cố định, Được bố trí trước, Toán & tin: cố định, ổn định; không đổi, Cơ...
  • không hoặc,
"
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • đá dăm trộn bi-tum nóng,
  • tổng chi phí đầu tư trừ phí khấu hao,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • vốn cố định, Kỹ thuật chung: bất động sản, tài sản cố định, Kinh tế: tài sản cố định, active part of fixed assets, thành phần hoạt động của...
  • gối tựa cố định, trụ cố định, gối cố định,
  • phân cực cố định,
  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
  • cầu cố định, fixed bridge bearing, gối cầu cố định
  • mô-men ngàm,
  • giá thành cố định, giá thành qui định, Kinh tế: định phí chi phí cố định,
  • độ trễ cố định,
  • phân phối cốđịnh,
  • động cơ tĩnh tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top