Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not fixed” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
  • độ dài cố định, fixed length cell, ô có độ dài cố định, fixed length packet, gói có độ dài cố định, fixed-length block, khối độ dài cố định
  • máy biến đổi, bộ sinh hàm, bộ tạo chức năng, máy phát hàm, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích, diode function generator (dfg), bộ sinh hàm đi-ốt, fixed function generator, bộ sinh hàm cố định, fixed...
  • dấu chấm cố định, dấu phẩy cố định, điểm bất động, điểm chuẩn, điểm cố định, điểm mốc, fixed point arithmetic, số học dấu phẩy cố định, fixed point data, dữ liệu dấu phẩy cố định, fixed-point...
  • tải cố định, tải trọng thường xuyên, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, coaxial-fixed load, tải cố định đồng trục, waveguide fixed load, tải cố...
  • dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định
  • Idioms: to be transfixed with terror, sợ chết trân
"
  • thu nhập cố định, fixed-income investment, đầu tư thu nhập cố định
  • Idioms: to be well fixed, giàu có
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • chi phí bất biến, chi phí cố định, average fixed cost per unit of output, chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • phí cố định trung bình, phí tổn cố định bình quân, average fixed cost per unit of output, chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
  • giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal at a fixed price, thầu cung cấp cơm giá cố định, fixed price contract, hợp đồng...
  • phần cố định, bộ phận cố định, roller bridge sliding over the fixed part, cầu trục lăn trên bộ phận cố định, roller bridge sliding under the fixed part, cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
  • dịch vụ cố định, international fixed service, dịch vụ cố định quốc tế
  • cacbon cố định, cacbon không bay hơi, cặn than, lượng cácbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • một đầu ngàm, fixed at one end free at the other, một đầu ngàm, một đầu tự do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top