Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pining” Tìm theo Từ (1.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.806 Kết quả)

  • dùng bữa ngoài trời,
  • lớp lót chống ma sát (ổ trục),
  • tấm chắn đệm,
  • Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • lớp babbit chống mài mòn, lớp tráng chống mòn, vành lót kim khí,
  • lớp ốp lưng, lớp bọc/lớp lót ở phía sau, lớp tráng lót,
  • lớp lót kiềm (cửa lò),
  • lớp lót ổ trục,
  • sự khấu chân khay, Địa chất: sự khấu chân khay, sự khấu theo lớp, sự khai thác chia lớp,
  • sự làm trong rượu nho,
  • lớp lót chống ma sát bằng đồng thau,
"
  • lớp gạch lót, lớp gạch lót, Địa chất: vì chống bằng gạch xây, tường gạch chống lò,
  • vỏ xilanh,
  • lớp lót lò chuyển,
  • lớp lót đàn hồi, lớp lót đàn hồi,
  • lót ván khuôn, form lining material, vật liêu lót ván khuôn
  • hầm mỏ,
  • trắc địa mỏ, trắc lượng mỏ,
  • đèn mỏ,
  • thị trường mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top