Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pining” Tìm theo Từ (1.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.806 Kết quả)

  • gia cố cứng,
  • sự khai thác lộ thiên,
  • sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến),
  • lớp lót đầm nện,
  • sự khai thác ngầm, sự khai thác hầm lò,
  • lớp lót thành giếng,
  • Địa chất: sự đào (lớp) nền lò, sự khấu lớp nền lò,
  • / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ khí & công trình: sự lặn, Kỹ thuật...
  • quá trình doa, sự hiệu chỉnh, sự mài doa, sự mài khôn,
  • / ´ɔiliη /, Dệt may: sự tẩm dầu, Kỹ thuật chung: sự bôi trơn, sự tra dầu, sự bôi trơn, sự tra dầu, bôi trơn [sự bôi trơn], circulation oiling, sự...
  • / 'peəring /, Danht ừ: (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp, Toán & tin: ghép nhân, Điện: ghép cặp dòng,...
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • / ˈpɛndɪŋ /, Tính từ: chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, sắp xảy ra, Giới từ: cho tới khi, trong khi chờ đợi,...
  • prefix. chỉ màng não.,
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường),
  • sự khai thác lượt đi, Địa chất: sự khấu đuổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top