Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plant ” Tìm theo Từ (1.923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.923 Kết quả)

  • phẳng (tiền đề),
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
"
  • thiết bị nung vôi,
  • thiết bị lắng,
  • trạm điều hòa không khí,
  • trạm trộn hỗn hợp đá-nhựa,
  • nhà máy xianua, thiết bị sản xuất xianua,
  • thiết bị tách nước, trạm tách nước, gas dehydration plant, thiết bị tách nước trong khí
  • sự lắp đặt anten,
  • thiết bị định lượng, máy trộn bê tông, thiết bị trộn bê tông,
  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
  • máy nấu nhựa đường, trạm nấu nhựa đường,
  • trạm đập đá, nhà máy nghiền đá, thiết bị nghiền đập,
  • thiết bị sấy khô, máy sấy,
  • nhà máy (phát) điện, nhà máy phát điện, nhà máy điện, trạm phát điện,
  • thiết bị hiđro hóa,
  • nhà máy nước đá,
  • thiết bị phụt dung dịch,
  • thiết bị nghiền, Địa chất: xưởng nghiền,
  • nhà máy thủy điện, trạm thủy điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top