Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put down as” Tìm theo Từ (4.679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.679 Kết quả)

  • miễn là, chỉ cần, xem thêm not,
"
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • Thành Ngữ:, to put one's foot down, put
  • Thành Ngữ:, as if , as though, như thể, cứ như là
  • Thành Ngữ:, as often as not, ore often than not
  • càng sớm càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top