Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rag ” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • Danh từ: người buôn đồng nát (bán quần áo cũ..),
"
  • Thành Ngữ:, to chew the rag, (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
  • Thành Ngữ:, to lose one's rag, o lose one's marbles
  • Thành Ngữ:, to tear to rag, xé rách rả tơi
  • Idioms: to be in a rage, giận dữ, nổi giận
  • Idioms: to be transported with rage, giận điên lên
  • Thành Ngữ:, to fall into a rage, gi?n diên lên, n?i con tam bành
  • Idioms: to go blind with rage, giận tím cả người
  • Thành Ngữ:, to cram on every rag, (hàng hải) giương hết buồm
  • Idioms: to be in a thundering rage, giận dữ
  • nhóm tư vấn và đăng ký,
  • Thành Ngữ:, to chew the rag ( the fat ), (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
  • Thành Ngữ:, to be wound up to a white rage, b? kích d?ng d?n m?c gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, like a red rag to a bull, cứ như lấy roi quất vào mông bò cho nó điên lên
  • Thành Ngữ:, to show the red rag to a bull, giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top