Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Raising the roof” Tìm theo Từ (8.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.482 Kết quả)

  • phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente , vestibule
  • phân xưởng rót,
  • / 'weitiɳrum /, Danh từ: phòng đợi (để ngồi chờ tàu đến); phòng chờ (để ngồi chờ cho đến khi mình được chăm sóc tại phòng khám của bác sĩ, nha sĩ..), phòng đợi,
  • phân xưởng làm ruột,
  • Danh từ: sự đưa lên, cái thượng lương, sự nổi lên (khỏi nước), sự đắp cao thêm, bột nở (men bột), chất làm nở, sự dâng lên,...
  • dây neo mái, giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn), thanh kéo giàn mái,
  • thùng rửa ruột,
  • sự đóng đinh nghiêng,
  • khuỷu nối xuyên,
"
  • sự hạ ống chống (khoan),
  • sự thả theo đường ray,
  • / ´reiliη /, Danh từ: rào chắn (bằng sắt hoặc gỗ), Xây dựng: rào chắn, thanh chắn bảo vệ, Kỹ thuật chung: lan can,...
  • thị sát cuộc trưng bày,
  • / ´faiə¸reiziη /, danh từ, sự cố ý gây hoả hoạn,
  • sự huy động vốn, sự tập hợp vốn,
  • Danh từ: men, máy chải nhung, chất làm nở bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top