Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Restora-tive” Tìm theo Từ (3.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.085 Kết quả)

  • trạm khí hậu ở bờ biển,
  • lỗi thời khoảng,
  • hồi phục và khởi động lại,
  • khởi động máy lại,
  • bó yêu cầu khởi động lại,
  • gối xác nhận tái khởi động,
  • vùng an dưỡng tắm bùn,
  • khu an dưỡng, khu nghỉ,
  • khí nồi cất đứng,
  • thời gian duy trì (internet),
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
"
  • lò chuyển hỗn hống,
  • khu nhà nghỉ, làng an dưỡng,
  • nơi nghỉ ngơi trên bờ biển,
  • nhà an dưỡng,
  • / faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài, con súc sắc), Đồng năm bảng anh, ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5, Đội bóng...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • đá két, gạch vuông, tấm lợp,
  • lò sấy,
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top