Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Restora-tive” Tìm theo Từ (3.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.085 Kết quả)

  • sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau,
  • thời gian lệnh,
  • ngói lợp mái,
  • bánh xe đúp,
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • mái (lợp) ngói,
  • điều tra định kỳ,
  • thời gian lệnh,
  • triều lên/ triều xuống,
  • Thành Ngữ:, as one's last resort, như là phương kế sau cùng
  • ngân hàng cho vay cuối cùng, người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu,
  • triều lên/triều xuống,
  • mạng thời gian-không gian-thời gian,
  • bánh xe đôi,
  • thời gian thực hiện,
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Thành Ngữ: thời gian có chờ đợi ai bao giờ, thời gian trôi qua không bao giờ trở lại,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the time of day, chào h?i ai
  • Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top