Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rub down” Tìm theo Từ (2.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.059 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa)
  • Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt sức (nhất là do công việc), hết dây,...
  • chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế (năng suất...), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe( dùng cho ô tô), Từ...
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • hạn chế (năng suất...), sự giảm bớt (nhân viên...)
  • bình ắcqui hết điện,
"
  • giảm bớt hàng trữ kho,
  • thùng chảy ra,
  • chiều cao sóng đổ (khi rút khỏi mái đập), sóng đổ,
  • chưng cất đến cùng,
  • thùng chứa phần cất,
  • Thành Ngữ:, to run down, ch?y xu?ng (du?ng d?c...)
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Danh từ: Đá mài,
  • tính chịu ma sát, tính chịu ma sát,
  • sự đánh bóng quá độ,
  • chạy gần song song với bờ,
  • tính chịu ma sát,
  • đá mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top