Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Secret message” Tìm theo Từ (1.652) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.652 Kết quả)

  • / ˈmɛsɪdʒ /, Danh từ: thư tín, điện, thông báo, thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...), Động từ: truyền đạt; truyền thông,...
  • vít đầu có lỗ sáu cạnh (hoặc bốn cạnh), vít có lỗ trên đầu, vít đầu có lỗ chìm để vặn, vít có lỗ trên đầu,
  • khớp nối có ren, ống nối ren, đui xoáy,
  • / 'si:krit /, Tính từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tĩnh (về địa...
  • / məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ: xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, back rub , beating...
  • / ´meswidʒ /, Kinh tế: nhà có sân, nhà và nền nhà,
  • thông báo hoạt động, thông điệp tác động, thông báo các tác động,
"
  • thông báo tự động,
  • thông báo khối,
  • thông báo chẩn đoán, thông báo chuẩn đoán, thông tin chuẩn đoán,
  • thông báo báo nguy,
  • thông báo giả,
  • tin lỗi, thông báo sai số, thông báo lỗi (trên màn hình máy vi tính),
  • sơ đồ mã hóa, điện văn mật mã,
  • thông điệp điều khiển,
  • thông báo ưu tiên,
  • thông báo (xếp) hàng đợi,
  • phân bố báo tin,
  • sự xác nhận thông báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top