Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sit in on” Tìm theo Từ (9.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.188 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi, Nguồn khác: Kinh tế: chiếm...
"
  • Danh từ; số nhiều .on dits: lời đồn đại,
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • Thành Ngữ:, to sit in, tham gia, dự vào
  • tại chỗ, tại công trường,
  • tại chỗ, tại chính nguồn; không bị di chuyển đào xới; ở tại chỗ trong lớp đất dưới bề mặt.
  • phó từ, Ở đúng chỗ của nó,
  • để lọt vào, Kỹ thuật chung: điều chỉnh cho vừa, lắp ráp, lắp vào, lồng vào, gài vào, gắn vào, ráp vào, sửa lắp,
  • tại chỗ,
  • dâng lên (thủy triêu),
  • hố lắng,
  • bồi dưỡng tại hiện trường, đào tạo tại chỗ, huấn luyện thực địa,
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • máy phát (điện) tại chỗ,
  • đúng chỗ,
  • phương tiện tại chỗ, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lí chất thải nguy hại được đặt tại nơi sinh ra chất thải.
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top