Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sit in on” Tìm theo Từ (9.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.188 Kết quả)

  • cọc bê-tông đúc tại chỗ,
  • đổ, đúc tại hiện trường,
  • oxi hoá tại chỗ, kỹ thuật ôxy hóa các chất gây ô nhiễm hòa tan trong nước, biến chúng thành các hợp chất không hòa tan.
  • thủy tinh hoá tại chỗ, kỹ thuật xử lý đất trồng nhiễm bẩn thích hợp có nhiệt độ cực cao, khoảng hay hơn 3000 độ f.
  • bê tông đổ tại chỗ,
  • sủi bọt đúng chỗ,
  • thí nghiệm tại hiện trường, thí nghiệm tại chỗ,
  • caxinom tại chỗ,
  • đúc tại chỗ,
  • lược tại chỗ, hệ thống xử lý “lột bỏ” các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khỏi đất hay nước mặt bị ô nhiễm bằng cách tạo luồng khí đi qua nước và làm cho các hợp chất bay hơi.
  • bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, bêtông đổ tại chỗ, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ
  • vật liệu tại chỗ,
  • đo tại thực địa,
  • mí móc đáy,
  • Thành Ngữ:, to set in, b?t d?u
  • phụt rửa tại chỗ, sự đưa vào một khối lượng lớn nước, đôi khi bổ sung thêm hợp chất tẩy rửa, vào trong đất, chất thải, hay nước ngầm để gột rửa các chất ô nhiễm nguy hại ở một địa...
  • đá tại chỗ,
  • lồng, gài, xen vào, Thành Ngữ:, to fit in, ăn khớp; khớp với
  • hàng nhận bán (ký gởi),
  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top