Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Small talk ” Tìm theo Từ (1.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.467 Kết quả)

  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • / smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện,...
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • đá nhỏ, đá vụn, nước đá nhỏ, nước đá vụn,
"
  • nhà đầu tư nhỏ,
  • mắt (gỗ) nhô,
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • mô hình nhỏ,
  • sự đặt hàng (số lượng) nhỏ,
  • lượng nhỏ, ít ỏi [sự ít ỏi],
  • đường sắt khổ hẹp,
  • người bán lẻ nhỏ,
  • Danh từ: dây thừng nhỏ trên tàu,
  • mâm xoay nhỏ,
  • kích thước nhỏ, cỡ nhỏ,
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • quảng cáo nhỏ, rao vặt,
  • Danh từ: (chim) có mỏ nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top