Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Small talk ” Tìm theo Từ (1.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.467 Kết quả)

  • thương nhân vốn nhỏ,
  • mặt nhỏ, bề nhỏ, phía nhỏ,
  • siêu nhỏ,
  • lũ nhỏ,
  • ruột non,
  • tấm nhỏ,
  • giấy bạc nhỏ,
  • cuốc chim nhỏ,
  • đường sắt hẹp,
  • tín hiệu mức thấp,
  • đá vụn, dăm,
"
  • Tính từ: (thông tục) tầm thường; không quan trọng; nhỏ nhặt, Từ đồng nghĩa: adjective, bush-league * , dinky...
  • Danh từ: Đồ thêu ren,
  • / ´smɔ:l¸klouðz /, danh từ số nhiều, (sử học) quần bó ống ( (thế kỷ) 18),
  • có quả nhỏ,
  • danh từ, bia nhẹ, (thông tục) người tầm thường; vật tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, to chronicle small beer, bận tâm đến những chuyện...
  • sự phất nhỏ (trong buôn bán),
  • vòng tròn bé (của hình cầu),
  • than nhỏ, mịn, vụn,
  • / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, sạp bán hàng, ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top