Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sourde” Tìm theo Từ (1.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.372 Kết quả)

  • tư liệu thứ cấp, nguồn thứ cấp,
  • tập thẻ nguồn,
  • tuyến nguồn,
  • lưu lượng nguồn,
  • sổ làm việc nguồn,
  • bảng công tác gốc,
  • mã nguồn, open source code, mã nguồn mở, program source code, mã nguồn chương trình, read the source code (rtsc), đọc mã nguồn, sccs ( sourcecode control system ), hệ thống điều khiển mã nguồn, source code compatibility,...
  • thư mục nguồn,
"
  • đĩa (mềm) nguồn, đĩa mềm gốc,
  • tổn thất nguồn,
  • nguồn ổn định,
  • nguồn video,
  • / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion
  • / ´suədi:n /, như sordine,
  • Phó từ:,
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / ´saundə /, Danh từ: máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top