Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sous” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • bánh mì thịt dầm,
"
  • sự lên men chua,
  • thịt nấu xúp,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
  • súp keo,
  • viên canh, xúp khô,
  • vây cá mập,
  • canh thịt đặc,
  • anh đào chua,
  • dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, bột đầu, bột nhào chua,
  • Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng),
  • Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời cảm ơn chân thành
  • khí chua, khí chứa lưu huỳnh, khí sunfurơ,
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • dầu chua, dầu chưa trung hòa, dầu nhiều lưu huỳnh,
  • sự muối chua, sự ủ chua,
  • Thành Ngữ:, lost soul, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa; mất phương hướng, đáng thương
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,
  • Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • Danh từ: nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top