Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spring ” Tìm theo Từ (925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (925 Kết quả)

  • mạch dầu mỏ, nguồn dầu, bộ giảm xóc bằng dầu, bộ giảm xóc thuỷ lực,
  • lò xo vòng bít,
  • mạch nước quanh năm,
  • nhíp sau,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • lò xo trả lớp đề,
"
  • khóa lò xo, lò xo định vị, lò xo giữ, lò xo khống chế, lò xo chặn,
  • lò xo an toàn,
  • Danh từ: ván nhún, tấm nhún, ván dận (ở bể bơi, rạp xiếc...), (từ lóng) bàn đạp, bước đệm; điểm khởi đầu thúc đẩy cho một...
  • Danh từ: khoá có lò xo,
  • chốt đàn hồi, chốt có lò xo,
  • suối tan chảy, quá trình nhiệt độ ấm lên làm tan tuyết và băng. do nhiều dạng axít đọng có thể tồn tại trong nước đóng băng nên sự tan chảy có thể gây nên một lượng lớn bất thường axít hòa...
  • tác dụng lò xo,
  • Danh từ: cân lò xo, Toán & tin: cân động lực, Đo lường & điều khiển: cân xoắn,
  • dầm đàn hồi, Xây dựng: rầm đàn hồi,
  • ván nhún, cầu trượt,
  • tiếp điểm kiểu lò xo, tiếp điểm lò xo (ở rơle hoặc chuyển mạch),
  • sự khống chế (bằng) lò xo,
  • lực kế lò xo,
  • lỗ đầu nhíp, lỗ ở đầu nhíp, đầu móc của lò so, đầu móc của lò xo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top