Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stone broke” Tìm theo Từ (1.787) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.787 Kết quả)

  • / ´stoun¸brouk /, tính từ, (từ lóng) kiết xác, không một xu dính túi,
  • túng quẫn,
  • đá vỡ, cuội, đá dăm, đá vụn, sỏi, đá vụn, đá dăm,
  • như stone-broke,
  • thiết bị rải đá dăm,
  • đường đá dăm,
"
  • đường đá dăm,
  • đá dăm nhỏ, Địa chất: đá dăm nhỏ,
  • balát đá dăm, balat đá dăm,
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • lớp đệm đá dăm,
  • ba-lát đá nghiền,
  • mặt đường đá dăm,
  • kí tự <hoặc>,
  • sự đổ đầy đá răm, sự đổ đầy đá vụn,
  • / brouk /, Thời quá khứ của .break: Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ): Tính từ: khánh kiệt, túng quẫn,...
  • / stoun /, Danh từ: Đá; loại đá, cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra), ( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục...
  • đá mài,
  • sự nghiền đá dăm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top