Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sue for” Tìm theo Từ (5.283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.283 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
  • / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ: Đi kiện, kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, Hình...
  • hướng dẫn sử dụng,
  • giấy cho mượn đồ,
  • sự phù hợp cho sử dụng, sự thích dụng,
  • kiến nghị sử dụng,
  • phí sử dụng,
  • sử dụng trong gia đình,
"
  • hướng dẫn sử dụng,
  • thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh hưởng sử dụng (công trình),
  • hướng dẫn sử dụng,
  • quyền sử dụng, quyền sử dụng,
  • chi phiếu cho (số tiền...)
  • Thành Ngữ:, for a full due, (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn
  • máy đầm rung thông dụng,
  • tờ khai nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước,
  • ê te phòng thí nghiệm,
  • kiểm tra tính khả dụng,
  • gỗ dán dùng bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top