Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tẩy” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • góc di động,
  • bệnh tay - sachs,
  • thử, làm thử, kiểm tra, Thành Ngữ:, to try out, thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
  • phương tiện thử nghiệm, thiết bị thử,
  • Thành Ngữ:, to try back, lùi trở lại (vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván)
  • Thành Ngữ:, do/try one's utmost, gắng hết sức
  • phương pháp thử,
  • Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
"
  • thử máy, thử động cơ,
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • phương pháp cắt thử, phương pháp mẫu thử, phương pháp thử, phương pháp thử,
  • Thành Ngữ:, to try something on, mặc thử (quần áo..)
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • Thành Ngữ:, to try after ( for ), cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
  • Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • thời gian thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ,
  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top