Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Talk about” Tìm theo Từ (1.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.322 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo
  • Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
"
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • / ə'baut'tə:n /, Danh từ: sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý,
  • Cụm Động Từ: vừa đúng, vừa đủ, Cụm Trạng Từ: gần như, hầu như,
  • Danh từ: cháo,
  • lật, lật (quay 1800),
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ: tiết mục vui nhộn, tiết mục...
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • / ə'baut'feis /, Danh từ: (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, Nội động từ: (quân sự)...
  • Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top