Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The lowest” Tìm theo Từ (6.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.143 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: thấp nhất, Nghĩa chuyên ngành: nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • mức nước hạ lưu thấp nhất,
  • các nước phương tây, phương tây,
  • Thành Ngữ:, at the latest, chậm nhất là..., trễ nhất là....., muộn nhất là.....
  • Thành Ngữ:, at the longest, lâu nhất là...
  • mức thấp nhất,
  • Danh từ số nhiều: (toán học) số hạng nhỏ nhất, phân số tối giản,
  • động mạch giáp dưới nhất,
  • hạ giá xuống,
"
  • giá mời thầu thấp nhất, giá bỏ thầu thấp nhất,
  • người đấu thầu ra giá thấp nhát,
  • lưu lượng nhỏ nhất,
  • cần trục hạ thấp,
  • hạ thấp mức thuế,
  • giá chót, giá thấp nhất, lowest price limit, hạn giá thấp nhất
  • mực nước thấp nhất,
  • giá báo thấp nhất,
  • hạ xuồng (trường hợp khẩn cấp),
  • hạ tải,
  • hàng số thấp (bên trái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top