Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The lowest” Tìm theo Từ (6.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.143 Kết quả)

  • Danh từ: (toán học) bội số chung nhỏ nhất, bội số chung nhỏ nhất,
  • giá thấp nhất có thể được,
  • hạn giá thấp nhất,
  • hạn ngạch thuế thấp nhất,
  • mực nước thấp nhất,
  • động mạch giáp dưới nhất,
  • Danh từ: (toán học) mẫu số chung nhỏ nhất, mẫu chung nhỏ nhất, mẫu thức chung nhỏ nhất, mẫu số chung nhỏ nhất,
  • giờ đi lại ít, giờ giao thông thưa thớt nhất,
  • dài nhất,
  • / məˈlɛst /, Ngoại động từ: quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, sàm sỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạ gẫm (ai), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´loukəst /, Danh từ: con châu chấu, người ăn ngấu nghiến; người phá hoại, (như) locust-tree, Hóa học & vật liệu: gỗ bồ kết ba gai, Kinh...
  • / ´loument /, Danh từ: (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu),
  • Tính từ: tối tăm; u ám, Từ đồng nghĩa: adjective, sullen
  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • / 'ɔnist /, Tính từ: lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả)...
  • / 'njuist /, gần nhất, mới nhất,
  • / leitist /, Tính từ, cấp cao nhất của .late: muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất, chậm nhất, muộn nhất, cuối cùng, gần nhất, mới nhất, the latest news, tin mới nhất, the latest...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top