Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiệt” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • xe moóc tự đổ, xe moóc tự trút hàng,
  • toa moóc một kiểu lật,
  • máy trộn không tự lật (được),
  • sai số góc ăng ten,
"
  • sự vạch thành nét,
  • côngtenơ nắp lật,
  • mã nghiêng,
  • góc nghiêng,
  • góc nghiêng của bộ gom,
  • băng gàu nghiêng, máy nâng gàu nghiêng,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • dốc dọc,
  • độ nghiêng dọc,
  • Nghĩa chuyên ngành: extraordinary meetings,
  • đầu xoay ngang và đứng, đầu quay và nghiêng,
  • n: とくべつきけん - [特別危険],
  • độ nghiêng của ray,
  • đặt nghiêng thanh ray,
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top