Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Travers” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • tuyến đo vẽ cơ bản, đường chính, đường trục, tuyến đo vẽ cơ bản,
"
  • kẹp đòn (gánh),
  • đỉnh đường chuyền,
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • sự chạy dao ngang nhanh, sự tiến dao ngang nhanh,
  • đường chuyền cấp ii,
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • / ˈtævərn /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ, Xây dựng: quán trọ, Kỹ thuật chung: quán rượu,
  • / ´treisə /, Danh từ: cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (quân sự) đạn lửa, (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện, nguyên...
  • như trapse,
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • / ´treidə /, Danh từ: nhà buôn, người buôn bán, thương nhân, (hàng hải) tàu buôn, người giao dịch (chứng khoán), Kinh tế: giao dịch viên (chứng khoán,...
  • thuộc một hãng buôn, Tính từ: thuộc một hãng buôn,
  • vành đai hình côn (bằng bê tông dùng ở giếng),
  • / 'trævl /, Nội động từ: Đi lại, đi du lịch; du hành, di chuyển, đi, Đi từ nơi này tới nơi khác để chào hàng, không bị hỏng vì đi lâu trên đường (rượu..), (thông tục)...
  • / ´trouvə /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top