Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuy” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
  • sự mua tùy hứng,
  • thùng men cái,
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • sự căng dây chăng, sự căng dây treo,
  • dây chằng, dây giằng,
  • sự mua sắm tùy hứng, bốc đồng, bừa bãi,
  • thùng hòa trộn, thùng hòa bột,
  • tàu đẩy kéo mini,
"
  • tin,
  • / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • tàu kéo cứu hộ,
  • phó từ, subject to
  • dây chằng, dây néo, dây néo,
  • / 'bɑ:θ.tʌb /, Danh từ: bồn tắm,
  • sự mua lại (một vật đã bán),
  • tàu kéo ở cảng,
  • / 'fɔ:l'gai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung,
  • tàu kéo đẩy, tàu kéo đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top