Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vade mecum” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • / ,veid-mekəm /, Danh từ: sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng (thường) xuyên), vật luôn mang theo mình; vật tuỳ thân, the spelling-dictionary is a vade-mecum for all secretaries,...
"
  • manh tràng, ruột tịt túi cùng,
  • manh tràng di động,
  • lô tịt (xương trán),
  • manh tràng ở vị trí cao,
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • / i´veid /, Ngoại động từ: tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...), lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn...
  • / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé, Ngoại động từ ( (thường) động tính từ quá khứ):...
  • / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội qua, (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả, Ngoại...
  • / bid /,
  • / vein /, Danh từ: chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà), cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió...
  • / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, Ngoại động từ: làm...
  • / vɑ:z /, / veis, veiz /, Danh từ: vò, hũ, bát, chén, bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí), Xây dựng: đầu cột corin, Kỹ...
  • / ´vaidi: /, Ngoại động từ: (tiếng latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..), vide ante/supra, vide infra/post, Kinh tế: xin xem,...
  • / heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội động từ: (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ), Xây...
  • / veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước, Danh từ: lời từ biệt, sự từ giã, sự từ biệt,...
  • lỗ tịt lưỡi,
  • cánh ống khuếch tán,
  • cánh dẫn hướng, cánh dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top