Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Variegatednotes varied is the past tense of vary and also an adjective meaning characterized by variety” Tìm theo Từ (33.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.548 Kết quả)

  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • / 'veəri /, Ngoại động từ varried: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với,...
  • / 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng, lắm vẻ; đầy những đổi thay, Kỹ...
  • đại lộ,
"
  • / 'veəri,kʌləd /, như varicolored, Đổi nhiều màu, loang lổ, khác màu, nhiều màu sắc, sặc sỡ,
  • / tens /, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời (của động từ), Tính từ: căng, căng, căng thẳng (vì lo lắng..), bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được,...
  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • liều lĩnh đúng chỗ thì mới đáng liều lĩnh, xem thêm better,
  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • cát nghiền (từ đá), cát chặt,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • Thành Ngữ:, sick and tried of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • đầu cột buồm,
  • Thành Ngữ:, knight of the post, người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top