Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With the condition that” Tìm theo Từ (8.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.516 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • điều kiện địa hình,
"
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • Thành Ngữ:, what the deuce !, rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
  • Thành Ngữ:, that won't work with me, (thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi
  • bre & name / kәn'dɪʃn /, hình thái từ: Danh từ: Điều kiện, ( số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, Địa vị, thân phận, trạng thái, tình...
  • Thành Ngữ:, with the best, như bất cứ ai
  • thuận thớ,
  • Thành Ngữ:, with the sun, theo chiều kim đồng hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top