Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Without stopping” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • cửa hàng giao tận nhà, cửa hàng khỏi đi mua,
  • bre & name / wɪ'ðaʊt /, Giới từ: không, không có, vắng, thiếu, không dùng (cái gì), mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không), (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì),
  • / ´stɔpiη /, Danh từ: sự trám răng; chất trám răng, Xây dựng: sự bịt kẽ, sự trám kẽ, Điện lạnh: sự chậm lại,...
  • sự bịt, sự trám,
  • / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế: việc đi mua hàng ở các cửa hiệu, việc mua sắm, Từ đồng...
  • Danh từ: sự làm thành bậc; thành nấc, sự chia thành từng bước, sự đắp bậc thang, sự chuyển cấp, sự thay đổi bậc, sự đào...
"
  • không cam kết,
  • không làm phương hại đến,
  • hàng không trả lại,
  • Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ,
  • / ´tɔpiη /, Danh từ: sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường (rải đá...), lớp mặt trên bánh (kem, bơ..), Tính từ: (thông...
  • / ´sɔpiη /, Tính từ & phó từ: rất ẩm, ướt sũng, sũng nước, Xây dựng: ướt sũng, Kỹ thuật chung: sũng nước,...
  • Danh từ: rượu mạnh pha nước lã,
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • việc dừng máy khẩn cấp,
  • thiết bị cố định, cơ cấu dừng, cơ cấu hãm, cái chặn, thiết bị hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top