Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunky dory” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.311) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • / ¸θik´set /, Tính từ: rậm, um tùm (về hàng rào), có thân hình thấp và mập; chắc nịch (người), Từ đồng nghĩa: adjective, blocky , chunky , compact...
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • nguyên lý caratheodory, nguyên lý không tiếp cận được,
  • nguyên lý caratheodory,
  • / ´dɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ( (cũng) john dory), thuyền đánh cá bắc-mỹ, Kinh tế: cá dây gương,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) như dormitory,
  • Thành Ngữ: thành phố trọ, dormitory town, thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • Thành Ngữ:, to bite off a big chunk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • Phó từ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • / ou'bi:siti /, Danh từ: sự béo phị, sự trệ, Y học: chứng béo phì, Từ đồng nghĩa: noun, bulk , chubbiness , chunkiness , fatness...
  • / ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang,
  • Thành Ngữ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • / 'hʌηkəz /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) vùng hông, on one's hunkers, ngồi xổm
  • / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng thịt bò to tướng
  • / bou´hʌηk /, danh từ, (từ mỹ) người thợ lang thang ở trung Âu ( bohemian + hunk) (có lẽ là hungarian),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top