Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hunky dory” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • / ¸hʌηki´dɔ:ri /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến,
  • / ´hʌηki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng, công bằng, thẳng thắn,
  • / ´tʃʌηki /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / ´hæηki /, Danh từ: (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa,
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng,
  • / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người), (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ,
  • / hʌηk /, Danh từ: miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...), gã đàn ông lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ đồng nghĩa: noun, dive * , bar , dive , music , nightclub , tawdry,...
  • / ´hæηki¸pæηki /, Danh từ: trò bài tây; trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , chicane , chicanery...
  • / ´dɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ( (cũng) john dory), thuyền đánh cá bắc-mỹ, Kinh tế: cá dây gương,
  • Danh từ: (động vật học) cá dây,
  • / 'dauəri /, Danh từ: của hồi môn, tài năng, thiên tư,
  • (dorsi- , dorso-) prefix. chỉ 1 .lưng 2. thu,
  • Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective, drowsy , nodding , slumberous , slumbery , somnolent...
  • / ´gɔ:ri /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a gory...
  • / ´doupi /, Tính từ: mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, Đần độn, trì độn, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: kẻ ngớ ngẩn; kẻ ngu si đần độn, nghĩa mỹ xem penis,
  • / ´dɔksi /, Danh từ: giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu,
  • / ´tɔri /, Danh từ: thành viên của Đảng bảo thủ ( anh), Tính từ: (thuộc) đảng bảo thủ ( anh), Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top