Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “S absenter” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb'skɔndə /, danh từ, người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, absentee , bolter , escapee , quitter , truant
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
"
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • / ´mesəntəri /, Danh từ: (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột, Y học: màng treo ruột, primitive mesentery, màng treo ruột nguyên thủy
  • / ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist...
  • / fə´getfulnis /, danh từ, tính hay quên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absentmindedness , abstraction , amnesia , blackout , blank , blockout , carelessness...
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • Idioms: to be on short leave , on leave of absence, Được nghỉ phép
  • Thành Ngữ:, leave of absence, leave
  • / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu, working mothers often overcompensate for their absences...
  • / plə´senteit /, tính từ, có nhau; có giá noãn,
  • Phó từ: không thể tránh được, unavoidably absent, vắng mặt không thể tránh được
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • dặm hành khách, dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm anh), revenue passenger mile, dặm hành khách có doanh thu
  • thang máy trở khách, thang máy chở hành khách, thang máy chở người, thang máy hành khách, freight and passenger elevator, thang máy chở người và hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top